Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giáng sinh
  2. giáng thế
  3. giáng trả
  4. giáng trần
  5. giáng trật
  6. giáo
  7. giáo án
  8. giáo đạo
  9. giáo đầu
  10. giáo đồ
  11. giáo điều
  12. giáo đường
  13. giáo cụ
  14. giáo chủ
  15. giáo chức
  16. giáo chỉ
  17. giáo dân
  18. giáo dục
  19. giáo dục học
  20. giáo dưỡng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giáo đồ

  • Follower (of a religion), believer
    • Giáo đồ Phật giáo: A Buddhist believer