Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giáng
  2. giáng cấp
  3. giáng chức
  4. giáng chỉ
  5. giáng hạ
  6. giáng họa
  7. giáng hương
  8. giáng phàm
  9. giáng phúc
  10. giáng sinh
  11. giáng thế
  12. giáng trả
  13. giáng trần
  14. giáng trật
  15. giáo
  16. giáo án
  17. giáo đạo
  18. giáo đầu
  19. giáo đồ
  20. giáo điều

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giáng sinh

verb

  • to be born; to incarnate
    • lễ thiên chúa giáng sinh: Christmas