Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giâm
  2. giâu gia
  3. giâu gia xoan
  4. giây
  5. giây giướng
  6. giây lát
  7. giây phút
  8. giã
  9. giã đám
  10. giã độc
  11. giã biệt
  12. giã từ
  13. giã ơn
  14. giãi
  15. giãi bày
  16. giãi giề
  17. giãi tỏ
  18. giãn
  19. giãn mạch
  20. giãn tĩnh mạch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giã độc

verb

  • to neutralize the effects of poison