Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giáp xác
  2. giát
  3. giát giường
  4. giát lò
  5. giâm
  6. giâu gia
  7. giâu gia xoan
  8. giây
  9. giây giướng
  10. giây lát
  11. giây phút
  12. giã
  13. giã đám
  14. giã độc
  15. giã biệt
  16. giã từ
  17. giã ơn
  18. giãi
  19. giãi bày
  20. giãi giề

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giây lát

  • Moment, jiffy
    • Vải này giặt chỉ giây lát là khô: This cloth can dry in a jiffy