Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giã từ
  2. giã ơn
  3. giãi
  4. giãi bày
  5. giãi giề
  6. giãi tỏ
  7. giãn
  8. giãn mạch
  9. giãn tĩnh mạch
  10. giãn thợ
  11. Giãn xương giãn cốt
  12. giãy
  13. giãy đành đạch
  14. giãy chết
  15. giãy giụa
  16. giãy nảy
  17. giãy nẩy
  18. gièm
  19. gièm giẹp
  20. gièm pha

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giãn thợ

  • to lay off workers