Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giãn mạch
  2. giãn tĩnh mạch
  3. giãn thợ
  4. Giãn xương giãn cốt
  5. giãy
  6. giãy đành đạch
  7. giãy chết
  8. giãy giụa
  9. giãy nảy
  10. giãy nẩy
  11. gièm
  12. gièm giẹp
  13. gièm pha
  14. gié
  15. giũ
  16. giũ áo
  17. giũa
  18. giéo giắt
  19. giêng
  20. giêng hai

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giãy nẩy

  • Explode with discontent