Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giun lươn
  2. giun móc
  3. giun sán
  4. giun tóc
  5. giun tròn
  6. giun xoắn
  7. giơ
  8. giơ cao đánh khẽ
  9. giơ mặt
  10. giơ xương
  11. giơ-tông
  12. giường
  13. giường bệnh
  14. giường chiếu
  15. giường mối
  16. giường phản
  17. giường thất bảo
  18. giường thờ
  19. giượng
  20. giương

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giơ xương

  • gầy giơ xương
  • To be nothing but skin and bone