Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giun tròn
  2. giun xoắn
  3. giơ
  4. giơ cao đánh khẽ
  5. giơ mặt
  6. giơ xương
  7. giơ-tông
  8. giường
  9. giường bệnh
  10. giường chiếu
  11. giường mối
  12. giường phản
  13. giường thất bảo
  14. giường thờ
  15. giượng
  16. giương
  17. giương buồm
  18. giương cao
  19. giương mắt
  20. giương vây

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giường chiếu

  • bed and mat; (nói chung) beds