Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giải quyết
  2. giải sầu
  3. giải tán
  4. giải tích
  5. giải tỏ
  6. giải tỏa
  7. giải tội
  8. giải thích
  9. giải thể
  10. giải thoát
  11. giải thuật
  12. giải thuyết
  13. giải thưởng
  14. giải toả
  15. giải trình
  16. giải trí
  17. giải trừ
  18. giải trừ quân bị
  19. giải vây
  20. giảm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giải thoát

  • Free, release (from bonds)
    • Lead to the cessation of pain, release from pain (theo đạo Phật)