Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giải pháp
  2. giải phóng
  3. giải phóng quân
  4. giải phẩu
  5. giải phẫu
  6. giải phẫu học
  7. giải phiền
  8. giải quyết
  9. giải sầu
  10. giải tán
  11. giải tích
  12. giải tỏ
  13. giải tỏa
  14. giải tội
  15. giải thích
  16. giải thể
  17. giải thoát
  18. giải thuật
  19. giải thuyết
  20. giải thưởng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giải tán

verb

  • to disperse; to break up; to dismiss
    • công an giải tán đám đông: The police dippersed the crowd