Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giảm tô
  2. giảm tức
  3. giảm tốc
  4. giảm tội
  5. giảm thọ
  6. giảm thống
  7. giảm thiểu
  8. giảm thuế
  9. giảm xóc
  10. giản
  11. giản đồ
  12. giản đơn
  13. giản đơn hoá
  14. giản chính
  15. giản dị
  16. giản lậu
  17. giản lược
  18. giản minh
  19. giản tiện
  20. giản xương

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giản

  • (lời nói) abbreviate; (sách, ....) abridge
  • simple