Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giấy thấm
  2. giấy thiếc
  3. giấy trang kim
  4. giấy trắng mực đen
  5. giấy vê-lanh
  6. giấy vẽ
  7. giấy vụn
  8. giấy vệ sinh
  9. giấy viết thư
  10. giầm
  11. giần
  12. giần giật
  13. giần sàng
  14. giầu
  15. giẩy
  16. giẫm
  17. giẫm đạp
  18. giẫy
  19. giẫy giụa
  20. giậm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giầm

noun

  • paddle
    • chèo thuyền bằng giầm: to row a boat with a paddle