Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giằng xé
  2. giặc
  3. giặc biển
  4. giặc cỏ
  5. giặc cướp
  6. giặc giã
  7. giặc lái
  8. giặc nhà trời
  9. giặc trời
  10. giặm
  11. giặt
  12. giặt giũ
  13. giặt giạ
  14. giặt khô
  15. giặt là
  16. giẹo
  17. giẹo giọ
  18. giẹp
  19. giẹp lép
  20. giẻ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giặm

verb

  • to make up; to make good
    • ăn giặm thêm rau: to make up with vegetables