Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giặt khô
  2. giặt là
  3. giẹo
  4. giẹo giọ
  5. giẹp
  6. giẹp lép
  7. giẻ
  8. giẻ cùi
  9. giẻ lau
  10. giẻ rách
  11. giếc
  12. giếng
  13. giếng chìm
  14. giếng dầu
  15. giếng khơi
  16. giếng mỏ
  17. giếng thơi
  18. giết
  19. giết chóc
  20. giết hại

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giẻ rách

  • Rag