Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giặc nhà trời
  2. giặc trời
  3. giặm
  4. giặt
  5. giặt giũ
  6. giặt giạ
  7. giặt khô
  8. giặt là
  9. giẹo
  10. giẹo giọ
  11. giẹp
  12. giẹp lép
  13. giẻ
  14. giẻ cùi
  15. giẻ lau
  16. giẻ rách
  17. giếc
  18. giếng
  19. giếng chìm
  20. giếng dầu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giẹo giọ

  • Askew and deformed
    • ảnh treo giẹo giọ: To hang a picture askew and deformed