Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gia sản
  2. gia sự
  3. gia sư
  4. gia tài
  5. gia tâm
  6. gia từ
  7. gia tố
  8. gia tốc
  9. gia tộc
  10. gia tăng
  11. gia thanh
  12. gia thất
  13. gia thần
  14. gia thế
  15. gia thuộc
  16. gia tiên
  17. gia trạch
  18. gia trọng
  19. gia truyền
  20. gia trưởng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gia tăng

verb

  • to increase