Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gia tố
  2. gia tốc
  3. gia tộc
  4. gia tăng
  5. gia thanh
  6. gia thất
  7. gia thần
  8. gia thế
  9. gia thuộc
  10. gia tiên
  11. gia trạch
  12. gia trọng
  13. gia truyền
  14. gia trưởng
  15. gia tư
  16. gia vị
  17. gia ơn
  18. giai
  19. giai âm
  20. giai điệu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gia tiên

  • Family ancestors, family forbears
    • Làm lễ cúng gia tiên: To worship family ancestors