Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gia trọng
  2. gia truyền
  3. gia trưởng
  4. gia tư
  5. gia vị
  6. gia ơn
  7. giai
  8. giai âm
  9. giai điệu
  10. giai đoạn
  11. giai cú
  12. giai cảnh
  13. giai cấp
  14. giai gái
  15. giai kỳ
  16. giai lão
  17. giai nhân
  18. giai phẩm
  19. giai tác
  20. giai tầng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giai đoạn

noun

  • stage; phase; period
    • giai đoạn lịch sử: Phase of the history