Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gia tư
  2. gia vị
  3. gia ơn
  4. giai
  5. giai âm
  6. giai điệu
  7. giai đoạn
  8. giai cú
  9. giai cảnh
  10. giai cấp
  11. giai gái
  12. giai kỳ
  13. giai lão
  14. giai nhân
  15. giai phẩm
  16. giai tác
  17. giai tầng
  18. giai tế
  19. giai thừa
  20. giai thoại

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giai cấp

noun

  • class; grade
    • giai cấp vô sản: Social class