Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giao hưởng
  2. giao kèo
  3. giao kết
  4. giao lộ
  5. giao liên
  6. giao long
  7. giao lưu
  8. giao lương
  9. giao nộp
  10. giao nhận
  11. giao phó
  12. giao phối
  13. giao phong
  14. giao tế
  15. giao tử
  16. giao tử nang
  17. giao thông
  18. giao thông hào
  19. giao thời
  20. giao thừa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giao nhận

  • receive and deliver, exchange; shipping and receiving