Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. giao lộ
  2. giao liên
  3. giao long
  4. giao lưu
  5. giao lương
  6. giao nộp
  7. giao nhận
  8. giao phó
  9. giao phối
  10. giao phong
  11. giao tế
  12. giao tử
  13. giao tử nang
  14. giao thông
  15. giao thông hào
  16. giao thời
  17. giao thừa
  18. giao thiệp
  19. giao thoa
  20. giao thương

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

giao phong

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Engage in fighting each other on the battlefield.