Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. gra-nít
  2. gra-phít
  3. gram
  4. gu
  5. gu-đrông
  6. guốc
  7. guốc chẳn
  8. guốc lẻ
  9. guồng
  10. guồng máy
  11. guột

  12. gườm
  13. gườm gườm
  14. gượm
  15. gượng
  16. gượng ép
  17. gượng dậy
  18. gượng gạo
  19. gượng nhẹ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

guồng máy

  • machinery, apparatus
    • Guồng máy hành chính: The admomistrative machinery