Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. guồng máy
  2. guột

  3. gườm
  4. gườm gườm
  5. gượm
  6. gượng
  7. gượng ép
  8. gượng dậy
  9. gượng gạo
  10. gượng nhẹ
  11. gươm
  12. gươm đao
  13. gươm giáo
  14. gương
  15. gương hậu
  16. gương lò
  17. gương lồi
  18. gương lõm
  19. gương mẫu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

gượng gạo

  • Strained; forced
    • Nụ cười gượng gạo: Strained a strained smile