Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hà khốc
  2. hà lạm
  3. hà má
  4. hà mã
  5. Hà Nội
  6. hà ngược
  7. Hà Tĩnh
  8. hà tất
  9. hà tằn hà tiện
  10. hà tằng
  11. hà thủ ô
  12. Hà Tiên
  13. hà tiện
  14. hà xa
  15. hài
  16. hài âm
  17. hài đàm
  18. hài đồng
  19. hài cốt
  20. hài hòa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hà tằng

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Never
    • Mấy năm nay nó có hà tằng về thăm nhà đâu: For many years he has never come back home on a visit