Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hà mã
  2. Hà Nội
  3. hà ngược
  4. Hà Tĩnh
  5. hà tất
  6. hà tằn hà tiện
  7. hà tằng
  8. hà thủ ô
  9. Hà Tiên
  10. hà tiện
  11. hà xa
  12. hài
  13. hài âm
  14. hài đàm
  15. hài đồng
  16. hài cốt
  17. hài hòa
  18. hài hoà
  19. hài hước
  20. hài kịch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hà tiện

adj

  • miserly; stingy