Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hàm ẩn
  2. hàm ếch
  3. hàm ý
  4. hàm dưỡng
  5. hàm giả
  6. hàm hồ
  7. hàm lượng
  8. hàm nghĩa
  9. hàm oan
  10. hàm răng
  11. hàm súc
  12. hàm số
  13. hàm thụ
  14. hàm thiếc
  15. hàm tiếu
  16. hàm ơn
  17. hàn
  18. hàn ôn
  19. hàn đới
  20. hàn điện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hàm răng

  • Denture, set of teeth
    • Có hàm răng dẹp đẹp: To have a fine set of teeth