Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hàm dưỡng
  2. hàm giả
  3. hàm hồ
  4. hàm lượng
  5. hàm nghĩa
  6. hàm oan
  7. hàm răng
  8. hàm súc
  9. hàm số
  10. hàm thụ
  11. hàm thiếc
  12. hàm tiếu
  13. hàm ơn
  14. hàn
  15. hàn ôn
  16. hàn đới
  17. hàn điện
  18. hàn gắn
  19. hàn gia
  20. hàn hữu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hàm thụ

  • By a correspondence course
    • Học đại học hàm thụ: to attend a university correspondence course