Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hàng cơm
  2. hàng giậu
  3. hàng hóa
  4. hàng hải
  5. hàng họ
  6. hàng hiên
  7. hàng hoa
  8. hàng hoá
  9. hàng khô
  10. hàng không
  11. hàng không mẫu hạm
  12. hàng lậu
  13. hàng loạt
  14. hàng năm
  15. hàng ngày
  16. hàng ngũ
  17. hàng nước
  18. hàng phục
  19. hàng phố
  20. hàng quà

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hàng không

noun

  • air-communication
    • đường hàng không: air-line