Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hàng họ
  2. hàng hiên
  3. hàng hoa
  4. hàng hoá
  5. hàng khô
  6. hàng không
  7. hàng không mẫu hạm
  8. hàng lậu
  9. hàng loạt
  10. hàng năm
  11. hàng ngày
  12. hàng ngũ
  13. hàng nước
  14. hàng phục
  15. hàng phố
  16. hàng quà
  17. hàng quán
  18. hàng rào
  19. hàng rong
  20. hàng tấm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hàng năm

  • annual; yearly
  • annually; yearly; every year; each year