Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hàng tỉnh
  2. hàng tháng
  3. hàng thú
  4. hàng thần
  5. hàng thịt
  6. hàng tiêu dùng
  7. hàng tuần
  8. hàng xay hàng xáo
  9. hàng xách
  10. hàng xáo
  11. hàng xã
  12. hàng xũ
  13. hàng xén
  14. hàng xóm
  15. hàng xứ
  16. hàng ước
  17. hành
  18. hành đạo
  19. hành động
  20. hành binh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hàng xáo

  • Ricemiller
    • Làm hàng xáo kiếm sống: To earn one's iving as rice-miller