Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hành chính
  2. hành cung
  3. hành cước
  4. hành dịch
  5. hành dinh
  6. hành doanh
  7. hành giả
  8. hành hình
  9. hành hạ
  10. hành hạt
  11. hành hung
  12. hành hương
  13. hành khách
  14. hành khúc
  15. hành khất
  16. hành khiển
  17. hành kinh
  18. hành lang
  19. hành lạc
  20. hành lễ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hành hạt

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Make one's round (of a mandarin)