Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hành hình
  2. hành hạ
  3. hành hạt
  4. hành hung
  5. hành hương
  6. hành khách
  7. hành khúc
  8. hành khất
  9. hành khiển
  10. hành kinh
  11. hành lang
  12. hành lạc
  13. hành lễ
  14. hành lý
  15. hành nghề
  16. hành pháp
  17. hành quân
  18. hành quyết
  19. hành sự
  20. hành ta

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hành kinh

  • Menstruate
    • Hành kinh đều: To menstruate regularly, to have regular menses