Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hành lang
  2. hành lạc
  3. hành lễ
  4. hành lý
  5. hành nghề
  6. hành pháp
  7. hành quân
  8. hành quyết
  9. hành sự
  10. hành ta
  11. hành tá tràng
  12. hành tây
  13. hành tại
  14. hành tẩu
  15. hành tội
  16. hành thích
  17. hành tinh
  18. hành trang
  19. hành trình
  20. hành trạng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hành ta

  • (bot.) welsh onion, scallion, stone-leek