Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hành tá tràng
  2. hành tây
  3. hành tại
  4. hành tẩu
  5. hành tội
  6. hành thích
  7. hành tinh
  8. hành trang
  9. hành trình
  10. hành trạng
  11. hành tung
  12. hành vân
  13. hành văn
  14. hành vi
  15. hành xác
  16. hào
  17. hào chỉ
  18. hào cường
  19. hào giao thông
  20. hào hùng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hành trạng

  • action; act; deed; conduct behaviour
  • obituary (notice)