Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hãng
  2. hãng buôn
  3. hãnh diện
  4. hãnh tiến
  5. hão
  6. hão huyền
  7. hãy
  8. hãy còn

  9. hè hụi
  10. hèm
  11. hèm hẹp
  12. hèn
  13. hèn chi
  14. hèn gì
  15. hèn hạ
  16. hèn kém
  17. hèn mạt
  18. hèn mọn
  19. hèn nào

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hè hụi

  • Try collectively tọ
    • Hè hụi đẩy xe bò lên dốc: They tried collectivelly to push the cart up the slope