Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hãi
  2. hãi hùng
  3. hãm
  4. hãm hại
  5. hãm hiếp
  6. hãm tài
  7. hãm thành
  8. hãn
  9. hãn hữu
  10. hãng
  11. hãng buôn
  12. hãnh diện
  13. hãnh tiến
  14. hão
  15. hão huyền
  16. hãy
  17. hãy còn

  18. hè hụi
  19. hèm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hãng

noun

  • firm; company
    • hãng buôn: commercial firm