Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. héc
  2. héc ta
  3. héc-ta
  4. hĩm
  5. hũm
  6. héo
  7. héo hắt
  8. héo hon
  9. héo quắt
  10. héo queo
  11. héo ruột
  12. hét
  13. hét lác
  14. hét ra lửa
  15. hũu sản

  16. hê-li
  17. hê-ma-tít
  18. hê-mô-glô-bin
  19. hê-rô-in

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

héo queo

  • wither, drop; curl up, roll up