Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. héc-ta
  2. hĩm
  3. hũm
  4. héo
  5. héo hắt
  6. héo hon
  7. héo quắt
  8. héo queo
  9. héo ruột
  10. hét
  11. hét lác
  12. hét ra lửa
  13. hũu sản

  14. hê-li
  15. hê-ma-tít
  16. hê-mô-glô-bin
  17. hê-rô-in
  18. hên
  19. hên xui

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hét

verb

  • to cry; to roar; to scream
    • hét to lên: to cry aloud