Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hét ra lửa
  2. hũu sản

  3. hê-li
  4. hê-ma-tít
  5. hê-mô-glô-bin
  6. hê-rô-in
  7. hên
  8. hên xui
  9. hì hà hì hục
  10. hì hục
  11. hì hụp
  12. hình
  13. hình án
  14. hình ảnh
  15. hình đối xứng
  16. hình đồng dạng
  17. hình bình hành
  18. hình bóng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

  • Hee-haw
    • Chợt nghe tiếng hì ở đâu: To suddenly hear a hee-haw from somewhere
    • Hì hì (láy, ý liên tiếp)