Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hình nộm
  2. hình nhân
  3. hình nhi hạ
  4. hình nhi thượng
  5. hình nhi thượng học
  6. hình như
  7. hình pháp
  8. hình phạt
  9. hình quạt
  10. hình sự
  11. hình tam giác
  12. hình tích
  13. hình thang
  14. hình thành
  15. hình thái
  16. hình thái học
  17. hình thù
  18. hình thế
  19. hình thức
  20. hình thức chủ nghiã

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hình sự

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Criminnal affairs