| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | hình thức  - Form
- Bệnh hình thức: formalism
- Bệnh hình thức trong tác phong làm việc: Formalism in the style of work
- Chủ nghĩa hình thức: Formalism
- Chủ nghĩa hình thức trong nghệ thuật: Formalism in art
|
|