Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hí hí
  2. hí húi
  3. hí hửng
  4. hí hoáy
  5. hí kịch
  6. hí khúc
  7. hí trường
  8. hí viện
  9. hích
  10. híp
  11. híp mắt
  12. híp-pi
  13. hít
  14. hít hà

  15. hò giã gạo
  16. hò hét
  17. hò hẹn
  18. hò khoan
  19. hò la

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

híp

verb

  • to be swollen; to close
    • híp mắt: to close the eyes