Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hình trụ
  2. hình tượng
  3. hình vóc
  4. hình vị
  5. hình vuông

  6. hí ha hí hửng
  7. hí ha hí hoáy
  8. hí hí
  9. hí húi
  10. hí hửng
  11. hí hoáy
  12. hí kịch
  13. hí khúc
  14. hí trường
  15. hí viện
  16. hích
  17. híp
  18. híp mắt
  19. híp-pi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hí húi

  • Be busy with (at), busy oneself with (at)
    • Lúc nào cô ta cũng hí húi làm bài tập: She is always busy with (at) her homework