Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hôi của
  2. hôi hám
  3. hôi hổi
  4. hôi mồm
  5. hôi nách
  6. hôi như cú
  7. hôi rình
  8. hôi rích
  9. hôi rinh rích
  10. hôi tanh
  11. hôi thối
  12. hôi xì
  13. hôm
  14. hôm kìa
  15. hôm kia
  16. hôm mai
  17. hôm nay
  18. hôm nào
  19. hôm này
  20. hôm nọ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hôi tanh

  • Stinking
  • Ignoble, mean, base
    • Giống hôi tanh: An ignoble breed