Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hô danh
  2. hô hào
  3. hô hấp
  4. hô hấp kế
  5. hô hấp nhân tạo
  6. hô hố
  7. hô hoán
  8. hôi
  9. hôi của
  10. hôi hám
  11. hôi hổi
  12. hôi mồm
  13. hôi nách
  14. hôi như cú
  15. hôi rình
  16. hôi rích
  17. hôi rinh rích
  18. hôi tanh
  19. hôi thối
  20. hôi xì

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hôi hám

adj

  • fetid