Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hùng khí
  2. hùng kiệt
  3. hùng mạnh
  4. hùng tài
  5. hùng tâm
  6. hùng tráng
  7. hùng vĩ
  8. hùng văn

  9. hú hí
  10. hú họa
  11. hú hồn
  12. hú tim
  13. hú vía
  14. húc
  15. húi
  16. húng
  17. húng hắng
  18. húng lìu
  19. húng quế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hú hí

verb

  • to amuse, to enjoy oneself