Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hùng tráng
  2. hùng vĩ
  3. hùng văn

  4. hú hí
  5. hú họa
  6. hú hồn
  7. hú tim
  8. hú vía
  9. húc
  10. húi
  11. húng
  12. húng hắng
  13. húng lìu
  14. húng quế
  15. húp
  16. húp híp
  17. hút
  18. hút bụi
  19. hút chết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

húc

verb

  • to butt; to collide; to run into
    • hai con dê húc nhau: The two goats come full butt at each other