Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hèn gì
  2. hèn hạ
  3. hèn kém
  4. hèn mạt
  5. hèn mọn
  6. hèn nào
  7. hèn nhát
  8. hèn yếu
  9. hèo

  10. hé môi
  11. hé mở
  12. hé nắng
  13. hé răng
  14. héc
  15. héc ta
  16. héc-ta
  17. hĩm
  18. hũm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

  • Open slightly
    • hé cửa: To open a door slightly
    • Hé môi: To open one's lips slightly
  • Break
    • Mây hé ra và mặt trời lộ rõ: The clouds broke and the sun came out
    • Trời hé sáng : Dawn (the day) was breaking