Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hèn nào
  2. hèn nhát
  3. hèn yếu
  4. hèo


  5. hé môi
  6. hé mở
  7. hé nắng
  8. hé răng
  9. héc
  10. héc ta
  11. héc-ta
  12. hĩm
  13. hũm
  14. héo
  15. héo hắt
  16. héo hon
  17. héo quắt
  18. héo queo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hé răng

verb

  • to open one's mouth