Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hơi dâu
  2. hơi hám
  3. hơi hơi
  4. hơi hướng
  5. hơi lạnh
  6. hơi men
  7. hơi ngạt
  8. hơi nước
  9. hơi sức
  10. hơi thở
  11. hơn
  12. hơn ai hết
  13. hơn cả
  14. hơn hẳn
  15. hơn hết
  16. hơn hớn
  17. hơn là
  18. hơn nữa
  19. hơn thế nữa
  20. hơn thiệt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hơi thở

noun

  • breath; respiration